Go to top
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

QUẢNG CÁO

Thi công lắp đặt thang máy tời tải hàng hóa


Thi công lắp đặt thang máy tời tải hàng hóa

 

Báo giá lắp đặt thi công thang máy tời tải nâng hàng hoá, xưởng chuyên lắp đặt thang tải hàng, thang chở thàng, thang tời hàng hoá, thang nâng hạ hàng cho nhà máy, xưởng sản xuất, nhà hàng khách sạn

Tải trọng : Từ 50kg tới 3.000 kg
Số điểm dừng : 2 tầng - 10 tầng ( 2 điểm dừng tới 10 điểm dừng ... )
Đối trọng : Có hoặc không có đối trọng
Động cơ : tuỳ chọn
Mặt bằng : mọi mặt bằng có thể lắp đặt thi công
 
 
thi công lắp đặt thang tải hàng
 
 
 

THANG TỜI, TẢI, CHỞ NÂNG HÀNG - 50 kg- 100 Kg

STT

Thông số kỹ thuật

Stops

Đơn giá ( VNĐ )

Ghi chú

A01

Tải trọng : 50 - 100 kg
Động cơ sử dụng : 1.5 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1000x1000 mm ( chuẩn )
KT cabin : 800x800x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : Relay AC1
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

2

Điểm dừng

(tầng)

 

55 - 60 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,000,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
25.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Động cơ sử dụng có thể là 3 pha 380V/3 pha/ 50 Hz hoặc 1 pha 220V/1 pha/50 Hz

A02

Tải trọng : 50 - 100 kg
Động cơ sử dụng : 1.5 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1000x1000 mm ( chuẩn )
KT cabin : 800x800x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : Relay AC1
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

3

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

65 - 70 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,000,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
25.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Động cơ sử dụng có thể là 3 pha 380V/3 pha/ 50 Hz hoặc 1 pha 220V/1 pha/50 Hz

A03

Tải trọng : 50 - 100 kg
Động cơ sử dụng : 1.5 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1000x1000 mm ( chuẩn )
KT cabin : 800x800x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

4

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

70 - 75 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,000,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
25.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Động cơ sử dụng có thể là 3 pha 380V/3 pha/ 50 Hz hoặc 1 pha 220V/1 pha/50 Hz

A04

Tải trọng : 50 - 100 kg
Động cơ sử dụng : 1.5 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1000x1000 mm ( chuẩn )
KT cabin : 800x800x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

5

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

75 - 80 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,000,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
25.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Động cơ sử dụng có thể là 3 pha 380V/3 pha/ 50 Hz hoặc 1 pha 220V/1 pha/50 Hz

A05

Tải trọng : 50 - 100 kg
Động cơ sử dụng : 1.5 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1000x1000 mm ( chuẩn )
KT cabin : 800x800x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

6

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

80 - 90 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,000,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
25.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Động cơ sử dụng có thể là 3 pha 380V/3 pha/ 50 Hz hoặc 1 pha 220V/1 pha/50 Hz

Thang chở hàng 150 - 200 KG- Nhà hàng, khách sạn, trường học, khu công nghiệp..

A06

Tải trọng : 150 - 200 kg
Động cơ sử dụng : 2.2 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1500x1200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1200x1000x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

2

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

60 - 65 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,200,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
30.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Nên tư vấn khách hàng nên sử dụng thêm đối trọng trong trường hợp này

A07

Tải trọng : 150 - 200 kg
Động cơ sử dụng : 2.2 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1500x1200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1200x1000x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

3

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

65 - 75 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,200,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
30.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Nên tư vấn khách hàng nên sử dụng thêm đối trọng trong trường hợp này

A08

Tải trọng : 150 - 200 kg
Động cơ sử dụng : 2.2 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1500x1200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1200x1000x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

4

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

75 - 85 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,200,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
30.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Nên tư vấn khách hàng nên sử dụng thêm đối trọng trong trường hợp này

A09

Tải trọng : 150 - 200 kg
Động cơ sử dụng : 2.2 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1500x1200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1200x1000x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

5

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

85 - 95 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,200,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
30.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Nên tư vấn khách hàng nên sử dụng thêm đối trọng trong trường hợp này

A10

Tải trọng : 150 - 200 kg
Động cơ sử dụng : 2.2 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 1500x1200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1200x1000x1000 mm ( chia 02 ngăn, khay có thể tháo dời dễ dàng )
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : inox hộp 40x40
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

6

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

95 - 110 triệu

Có đối trọng thì cộng thêm 2,200,000 đ/ tầng
Có cửa tầng thì cộng thêm 2,500,000 đ/ cửa tầng
Động cơ mới cộng thêm
30.000.000 đ
Động cơ mới xuất xứ Thái Lan
Nên tư vấn khách hàng nên sử dụng thêm đối trọng trong trường hợp này

Thang chở hàng 300kg, 500kg, 1000kg - CHỞ HÀNG TRONG KHU CN

A11

Tải trọng : 300kg - 500 kg
Động cơ sử dụng : 3.7 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 2100x2200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1600x2000x1800 mm
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : ray thang máy T50
Có đối trọng, phía hông hoặc phía sau 
Cửa tầng : cửa sắt xếp Đài Loan 
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : Relay AC1
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

2

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

120 - 140 triệu

Động cơ mới cộng thêm 50,000,000 đ

A12

Tải trọng : 300kg - 500 kg

Động cơ sử dụng : 3.7 KW
Tình trạng máy : mới 85%
Động cơ Mitsubishi ( Nhật Bản )
KTHT : 2100x2200 mm ( chuẩn )
KT cabin : 1600x2000x1800 mm
Vật liệu : inox 201 dày 0.8 mm
Ray : ray thang máy T50
Có đối trọng, phía hông hoặc phía sau 
Cửa tầng : cửa sắt xếp Đài Loan 
Có đèn hiển thị chiều cabin lên xuống, đèn báo số
Hệ điều khiển : PLC ( Mitsubishi ) hoặc Logo
Biến tần : ABB, Hyundai, INVT, Controtechniques, Fuji...

3

 

Điểm dừng

(tầng)

 

 

130 - 150 triệu

Động cơ mới cộng thêm 50,000,000 đ

 

Trong trường hợp có cửa tầng (cửa sắt xếp Đài Loan) thì cộng thêm: mỗi cửa 6.000.000vnđ

Trong trường hợp động cơ mới thì cộng thêm : 50.000.000 VNĐ

 

 

Chú ý :

- Báo giá trên chỉ bao gồm lắp đặt thi công thang máy (không bao gồm kết cấu khung hố, bọc vách…trong trường hợp khách hàng yêu cầu xây dựng kết cấu khung và bọc vách thì tính toán chi phí sau)

- Tất cả các thang tời sản xuất đều có bộ hiển thị, mặt gọi từng tầng

- Đối với thang có 02 – 03 điểm dừng, hệ điều khiển trung tâm dùng Relay AC1, thang từ 04 điểm dừng trở lên dùng PLC, tất cả đều sử dụng thêm bộ Biến Tần ( ABB, INVT, FUJI, CONTROL TECHNIQUES… )

- Tùy theo tính chất đặc điểm công trình sẽ sử dụng thêm chuông báo dừng tầng, đèn chiếu sáng cabin. Chi phí thêm sẽ trao đổi sau.

- Về ray thang máy : Áp dụng cho từng công trình thi công dễ hay khó(Trong bản báo giá trên, hiện đang sử dụng ray inox hộp).

- Động cơ được sử dụng là Mitsubishi, động cơ mới 85%( Nhật Bản ), động cơ mới 100%( Thái Lan ).

- Trong trường hợp công trình ở ngoài khu vực Hà nội tính thêm chi phi vận chuyển ,đi lại,ăn ở,lắp đặt,bảo hành…các chi phí phát sinh nếu có.Được áp dụng thực tế cho mỗi công trình.

- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%

 

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT

Địa Chỉ : 25 bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Văn Phòng: 48B Trương Công Định, P. 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Bình Dương: 70/26 Bình Đường 4, Dĩ An, Bình Dương

Long An: 110 Tỉnh Lộ 827, Tân An, Long An

TP.Cân Thơ: Ấp 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ

Hotline: 028 38 800 892

Điện Thoại: (028) 38 800 892 - Fax: (028) 38 800 892

Website: http://cokhihtp.com - Mail: cokhihtp@gmail.com

 

 

VIDEO
CÁC CHỨNG NHẬN
Giới thiệu
Kết nối mạng xã hội
Bản đồ đường đi
© Copyright 2017 cokhihtp.com, All rights reserved