Giá xà gồ đủ mọi loại quy cách được cập nhật chính xác theo ngày tại các nhà sản xuất,giá xà gồ báo cho khách hàng được căn cứ théo số lượng, quy cách và đặc điểm sản phẩm, đảm bảo báo giá xà gồ cho khách hàng là giá tốt nhất thị trường.
Mạnh Tiến Phát trung tâm phân phối tôn thép, xà gồ thép có uy tin trên thị trường thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lẩn cận, hiện nay chúng tôi đang là đại lý số 1 của các nhà máy sản xuất trên địa bàn, sản phẩm cung cấp được nhập trực tiếp từ kho của nhà máy nên luôn đảm bảo chất lượng , quy cách và số lượng sản phẩm, giá xà gồ bán ra luôn là giá tốt nhất.
Hưng Thịnh Phát kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá xà gồ cập nhật ngày hôm nay
BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM HÔM NAY
( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp ) 0938.552.189
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
0 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
Thép hộp vuông mạ kẽm |
||||||
1 |
□ 10*20 |
0.80 |
cây 6m |
39,000 |
□ 12*12 |
0.80 |
cây 6m |
32,000 |
2 |
1.00 |
cây 6m |
45,000 |
□ 14*14 |
0.70 |
cây 6m |
24,000 |
|
3 |
□ 10*29 |
0.80 |
cây 6m |
48.000 |
0.80 |
cây 6m |
27,000 |
|
4 |
1.00 |
cây 6m |
62.000 |
0.90 |
cây 6m |
30,000 |
||
5 |
□ 13*26 |
0.70 |
cây 6m |
35,000 |
1.00 |
cây 6m |
34,000 |
|
6 |
0.80 |
cây 6m |
37,000 |
1.20 |
cây 6m |
40,000 |
||
7 |
0.90 |
cây 6m |
41,000 |
1.40 |
cây 6m |
56,000 |
||
8 |
1.00 |
cây 6m |
43,000 |
□ 16*16 |
0.80 |
cây 6m |
31,000 |
|
9 |
1.10 |
cây 6m |
46,000 |
0.90 |
cây 6m |
35,500 |
||
10 |
1.20 |
cây 6m |
49,000 |
1.00 |
cây 6m |
39,500 |
||
11 |
□ 20*40 |
0.80 |
cây 6m |
57,000 |
1.10 |
cây 6m |
43,500 |
|
12 |
0.90 |
cây 6m |
62,000 |
1.20 |
cây 6m |
47,500 |
||
13 |
1.00 |
cây 6m |
67,000 |
1.40 |
cây 6m |
58,000 |
||
14 |
1.10 |
cây 6m |
74,500 |
□ 20*20 |
0.70 |
cây 6m |
35,000 |
|
15 |
1.20 |
cây 6m |
81,000 |
0.80 |
cây 6m |
36,000 |
||
16 |
1.40 |
cây 6m |
97,000 |
0.90 |
cây 6m |
41,500 |
||
17 |
1.70 |
cây 6m |
119,000 |
1.00 |
cây 6m |
44,000 |
||
18 |
□ 25*50 |
0.80 |
cây 6m |
73,500 |
1.10 |
cây 6m |
48,500 |
|
19 |
0.90 |
cây 6m |
76,500 |
1.20 |
cây 6m |
54,000 |
||
20 |
1.00 |
cây 6m |
84,500 |
1.40 |
cây 6m |
63,500 |
||
21 |
1.10 |
cây 6m |
93,500 |
□ 25*25 |
0.70 |
cây 6m |
39,000 |
|
22 |
1.20 |
cây 6m |
103,000 |
0.80 |
cây 6m |
45,000 |
||
23 |
1.40 |
cây 6m |
122,000 |
0.90 |
cây 6m |
50,000 |
||
24 |
1.70 |
cây 6m |
149,500 |
1.00 |
cây 6m |
56,000 |
||
25 |
2.00 |
cây 6m |
176,000 |
1.10 |
cây 6m |
60,000 |
||
26 |
□ 30*60 |
0.80 |
cây 6m |
88,000 |
1.20 |
cây 6m |
67,000 |
|
27 |
0.90 |
cây 6m |
93,000 |
1.40 |
cây 6m |
80,500 |
||
28 |
1.00 |
cây 6m |
103,000 |
1.70 |
cây 6m |
100,000 |
||
29 |
1.10 |
cây 6m |
113,500 |
□ 30*30 |
0.80 |
cây 6m |
56,000 |
|
30 |
1.20 |
cây 6m |
124,500 |
0.90 |
cây 6m |
61,000 |
||
31 |
1.40 |
cây 6m |
145,500 |
1.00 |
cây 6m |
67,000 |
||
32 |
1.80 |
cây 6m |
187,000 |
1.10 |
cây 6m |
73,500 |
||
33 |
2.00 |
cây 6m |
245,000 |
1.20 |
cây 6m |
80,500 |
||
34 |
2.50 |
cây 6m |
294,500 |
1.40 |
cây 6m |
93,500 |
||
35 |
□ 40*80 |
1.00 |
cây 6m |
138,500 |
1.70 |
cây 6m |
123,000 |
|
36 |
1.10 |
cây 6m |
151,500 |
1.80 |
cây 6m |
129,500 |
||
37 |
1.20 |
cây 6m |
166,500 |
2.00 |
cây 6m |
155,000 |
||
38 |
1.40 |
cây 6m |
294,500 |
□ 40*40 |
1.00 |
cây 6m |
93,000 |
|
39 |
1.70 |
cây 6m |
242,000 |
1.10 |
cây 6m |
102,000 |
||
40 |
1.80 |
cây 6m |
253,000 |
1.20 |
cây 6m |
109,500 |
||
41 |
2.00 |
cây 6m |
303,000 |
1.40 |
cây 6m |
129,000 |
||
42 |
2.50 |
cây 6m |
385,000 |
1.70 |
cây 6m |
159,000 |
||
43 |
□ 50*100 |
1.10 |
cây 6m |
192,500 |
1.80 |
cây 6m |
168,500 |
|
44 |
1.20 |
cây 6m |
211,500 |
2.00 |
cây 6m |
205,500 |
||
45 |
1.40 |
cây 6m |
245,500 |
2.50 |
cây 6m |
251,000 |
||
46 |
1.70 |
cây 6m |
304,500 |
□ 50*50 |
1.00 |
cây 6m |
|
|
47 |
1.80 |
cây 6m |
319,500 |
1.10 |
cây 6m |
129.000 |
||
48 |
2.00 |
cây 6m |
381,500 |
1.20 |
cây 6m |
138.000 |
||
49 |
2.50 |
cây 6m |
481,500 |
1.40 |
cây 6m |
160,000 |
||
50 |
3.00 |
cây 6m |
587,000 |
1.70 |
cây 6m |
206,500 |
||
51 |
□ 60*120 |
1.40 |
cây 6m |
313,500 |
1.80 |
cây 6m |
216,500 |
|
52 |
1.70 |
cây 6m |
390,500 |
2.00 |
cây 6m |
256,000 |
||
53 |
1.80 |
cây 6m |
403,500 |
2.50 |
cây 6m |
315,500 |
||
54 |
2.00 |
cây 6m |
454,000 |
3.00 |
cây 6m |
380,500 |
||
55 |
2.50 |
cây 6m |
581,000 |
□ 38*38 |
1.00 |
cây 6m |
97,000 |
|
56 |
3.00 |
cây 6m |
710,000 |
1.40 |
cây 6m |
134,000 |
||
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : Hotline: 028 38 800 892 |
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
0 |
Thép hộp chữ nhật đen |
Thép hộp vuông đen |
||||||
1 |
□ 10*20 |
0.80 |
cây 6m |
29,500 |
□ 12*12 |
0.80 |
cây 6m |
|
2 |
□ 13*26 |
0.60 |
cây 6m |
27,000 |
0.90 |
cây 6m |
32,000 |
|
3 |
0.70 |
cây 6m |
31,000 |
□ 14*14 |
0.60 |
cây 6m |
20,000 |
|
4 |
0.80 |
cây 6m |
33,000 |
0.70 |
cây 6m |
22,000 |
||
5 |
0.90 |
cây 6m |
38,000 |
0.80 |
cây 6m |
24,000 |
||
6 |
1.00 |
cây 6m |
42,000 |
0.90 |
cây 6m |
27,000 |
||
7 |
< |