Công Ty Cơ Khí Xây Dựng Hưng Thịnh Phát xin gửi đến Quý khách hàng đơn giá xây dựng nhà xưởng, đơn giá thi công nhà xưởng, đơn giá thi công nhà thép tiền chế và nhà xưởng bê tông cốt thép như sau:
1/ Đơn giá áp dụng cho nhà xưởng,nhà kho đơn giản dưới 1500m2, cao độ dưới 7,5m, cột xây lõi thép hoặc cột đổ bê tông, kèo thép v, sắt hộp, vách xây tường 100mm, vách tole,mái tole: giá từ 1,400.000đ/m2- 1,700,000đ/m2.
2/ Đơn giá áp dụng cho nhà xưởng thép tiền chế: giá từ 1,800,000đ/m2 – 2,400,000đ/m2 tùy thuộc vào diện tích, qui mô nhà xưởng, ngành nghề hoạt động, khung kèo cột, nền nhà xưởng.
3/ Đơn giá áp dụng cho nhà xưởng bê tông cốt thép: giá từ 2,500,000đ – 3,500,000đ ( áp dụng cho nhà xưởng 1 trệt,1 lầu- 2,3 lầu..
STT
|
Hạng mục công việc |
Đơn vị
|
Khối lượng
tối thiểu |
Đơn giá | Chủng loại vật tư |
1
|
Móng cọc D250 – bê tông cốt thép |
m
|
150
|
320,400 | Thép Vinakyoei, BM 6mm) |
2
|
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10 |
cây
|
100
|
30,000 | Cọc tràm loại 1, đủ ĐK |
3
|
Phá dỡ bê tông đầu cọc |
cái
|
30
|
65,000 | |
4
|
Đào đất nền thủ công |
m3
|
15
|
68,250 | |
5
|
Đào đất bằng cơ giới |
m3
|
500
|
16,600 | |
6
|
Đắp đất nền thủ công |
m3
|
15
|
52,500 | |
7
|
Đắp đất bằng cơ giới |
m3
|
500
|
12,600 | |
8
|
Nâng nền bằng cát san lấp |
m3
|
100
|
165,224 | |
9
|
Nâng nền bằng cấp phối 0-4 |
m3
|
100
|
213,650 | |
10
|
San đổ đất dư |
m3
|
100
|
52,500 | |
11
|
Bê tông lót đá 1×2, M150 |
m3
|
10
|
939, 439 | PC30,PC40 |
12
|
Bê tông đá 1×2, mác 250 |
m3
|
10
|
1,237,169 | PC30,PC40 |
13
|
Ván khuôn kết cấu thường |
m2
|
100
|
157,475 | |
14
|
Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm) |
m2
|
50
|
192,270 | |
15
|
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng |
kg
|
200
|
23,864 | Thép Hòa Phát, Việt Nhật |
16
|
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 |
m3
|
5
|
1,342,265 | Gạch tuynel |
17
|
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 |
m3
|
5
|
1,220,653 | Gạch tuynel |
18
|
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 |
m3
|
5
|
2,042,126 | Gạch tuynel |
19
|
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 |
m3
|
5
|
1,939,346 | Gạch Tuynel |
20
|
Trát tường ngoài, M75 |
m2
|
100
|
76,583 | |
21
|
Trát tường trong, M75 |
m2
|
100
|
66,583 | |
22
|
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 |
m2
|
100
|
76,827 | |
23
|
Lát nền gạch ceramic các loại |
m2
|
100
|
268,899 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
24
|
Ốp gạch ceramic các loại |
m2
|
50
|
268, 899 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
25
|
Lát đá granite các loại |
m2
|
50
|
927,030 | |
26
|
Làm trần thạch cao thả |
m2
|
50
|
123,500 | Tấm 9mm, khung VT. |
27
|
Làm trần thạch cao chìm |
m2
|
50
|
146,000 | Tấm 9mm, khung VT. |
28
|
Làm trần nhựa |
m2
|
50
|
108,360 | |
29
|
Bả bột sơn nước vào tường |
m2
|
100
|
23,590 | Bột bả tường Nippon |
30
|
Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần |
m2
|
100
|
23,590 | Bột bả tường Nippon |
31
|
Sơn nước vào tường ngoài nhà |
m2
|
100
|
24,960 | Sơn Nippon + lót |
32
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà |
m2
|
100
|
19,440 | Sơn Nippon + lót |
33
|
Chống thấm theo quy trình công nghệ |
m2
|
50
|
170,569 | Theo công nghệ Sika |
34
|
Vách ngăn thạch cao – 1 mặt |
m2
|
30
|
203,500 | Tấm 12mm, khung VT. |
35
|
Vách ngăn thạch cao 2 mặt |
m2
|
30
|
224,300 | Tấm 12mm, khung VT. |
36
|
Xử lý chống nóng sàn mái |
m2
|
100
|
207,019 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
37
|
Lợp mái ngói |
m2
|
100
|
222,250 | Ngói Đồng Tâm |
38
|
Lợp ngói rìa, ngói nóc |
viên
|
30
|
42,630 | Ngói Đồng Tâm |
39
|
Khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) |
kg
|
3000
|
30,767 | Thép CT3, TCXDVN |
40
|
Giằng (mái + cột + xà gồ) |
kg
|
1000
|
38,472 | Thép CT3, TCXDVN |
41
|
Xà gồ C (thép đen + sơn) |
kg
|
2000
|
28,275 | Thép CT3, TCXDVN |
42
|
Tole hoa (4mm) trải sàn |
m2
|
50
|
186,042 | Thép CT3, TCXDVN |
43
|
Sàn cemboard 20mm (100kG/m2) |
m2
|
50
|
220,600 | Thông Hưng, Việt Nam |
44
|
Lợp mái tole |
m2
|
100
|
166,201 | Tole Hoasen |